Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
front matter


noun
written matter preceding the main text of a book
Syn:
prelims
Hypernyms:
matter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.